Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LAK NLG
coinmill.com
10,000 1.0
20,000 2.5
50,000 5.5
100,000 11.5
200,000 22.5
500,000 56.5
1,000,000 113.0
2,000,000 226.0
5,000,000 565.5
10,000,000 1130.5
20,000,000 2261.0
50,000,000 5652.5
100,000,000 11,305.5
200,000,000 22,611.0
500,000,000 56,527.0
1,000,000,000 113,054.5
2,000,000,000 226,109.0
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LAK
coinmill.com
2.0 17,500
5.0 44,000
10.0 88,500
20.0 177,000
50.0 442,500
100.0 884,500
200.0 1,769,000
500.0 4,422,500
1000.0 8,845,500
2000.0 17,690,500
5000.0 44,226,500
10,000.0 88,453,000
20,000.0 176,906,000
50,000.0 442,264,500
100,000.0 884,529,500
200,000.0 1,769,059,000
500,000.0 4,422,647,500
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ