Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Kip Lào được chia thành 100 at. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LAK NOK
coinmill.com
10,000 6.0
20,000 12.0
50,000 30.0
100,000 60.0
200,000 120.0
500,000 300.5
1,000,000 601.0
2,000,000 1201.5
5,000,000 3004.0
10,000,000 6008.0
20,000,000 12,016.0
50,000,000 30,040.5
100,000,000 60,080.5
200,000,000 120,161.0
500,000,000 300,403.0
1,000,000,000 600,806.0
2,000,000,000 1,201,612.5
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LAK
coinmill.com
10.0 16,500
20.0 33,500
50.0 83,000
100.0 166,500
200.0 333,000
500.0 832,000
1000.0 1,664,500
2000.0 3,329,000
5000.0 8,322,000
10,000.0 16,644,500
20,000.0 33,288,500
50,000.0 83,221,500
100,000.0 166,443,000
200,000.0 332,886,000
500,000.0 832,215,000
1,000,000.0 1,664,430,000
2,000,000.0 3,328,860,500
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ