Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Kip Lào được chia thành 100 at. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LAK SKK
coinmill.com
10,000 15.5
20,000 31.0
50,000 77.5
100,000 155.0
200,000 309.5
500,000 774.5
1,000,000 1548.5
2,000,000 3097.0
5,000,000 7742.5
10,000,000 15,485.5
20,000,000 30,970.5
50,000,000 77,427.0
100,000,000 154,853.5
200,000,000 309,707.0
500,000,000 774,267.5
1,000,000,000 1,548,535.0
2,000,000,000 3,097,070.0
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK LAK
coinmill.com
20.0 13,000
50.0 32,500
100.0 64,500
200.0 129,000
500.0 323,000
1000.0 646,000
2000.0 1,291,500
5000.0 3,229,000
10,000.0 6,457,500
20,000.0 12,915,500
50,000.0 32,288,500
100,000.0 64,577,000
200,000.0 129,154,500
500,000.0 322,886,000
1,000,000.0 645,771,500
2,000,000.0 1,291,543,000
5,000,000.0 3,228,858,000
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ