Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Kip Lào được chia thành 100 at. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


LAK VEF
coinmill.com
10,000 144,854
20,000 289,708
50,000 724,271
100,000 1,448,542
200,000 2,897,083
500,000 7,242,708
1,000,000 14,485,417
2,000,000 28,970,833
5,000,000 72,427,083
10,000,000 144,854,167
20,000,000 289,708,333
50,000,000 724,270,833
100,000,000 1,448,541,667
200,000,000 2,897,083,333
500,000,000 7,242,708,333
1,000,000,000 14,485,416,667
2,000,000,000 28,970,833,333
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF LAK
coinmill.com
200,000 14,000
500,000 34,500
1,000,000 69,000
2,000,000 138,000
5,000,000 345,000
10,000,000 690,500
20,000,000 1,380,500
50,000,000 3,451,500
100,000,000 6,903,500
200,000,000 13,807,000
500,000,000 34,517,500
1,000,000,000 69,035,000
2,000,000,000 138,070,000
5,000,000,000 345,174,500
10,000,000,000 690,349,500
20,000,000,000 1,380,699,000
50,000,000,000 3,451,747,500
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ