Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LAK XEU
coinmill.com
10,000 0.51
20,000 1.01
50,000 2.53
100,000 5.07
200,000 10.14
500,000 25.35
1,000,000 50.70
2,000,000 101.39
5,000,000 253.48
10,000,000 506.97
20,000,000 1013.93
50,000,000 2534.83
100,000,000 5069.67
200,000,000 10,139.34
500,000,000 25,348.34
1,000,000,000 50,696.69
2,000,000,000 101,393.38
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LAK
coinmill.com
0.50 10,000
1.00 19,500
2.00 39,500
5.00 98,500
10.00 197,500
20.00 394,500
50.00 986,500
100.00 1,972,500
200.00 3,945,000
500.00 9,862,500
1000.00 19,725,000
2000.00 39,450,500
5000.00 98,626,000
10,000.00 197,251,500
20,000.00 394,503,000
50,000.00 986,257,500
100,000.00 1,972,515,500
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ