Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kip Lào được chia thành 100 at. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LAK XOF
coinmill.com
10,000 321
20,000 642
50,000 1605
100,000 3209
200,000 6419
500,000 16,047
1,000,000 32,095
2,000,000 64,189
5,000,000 160,474
10,000,000 320,947
20,000,000 641,894
50,000,000 1,604,736
100,000,000 3,209,472
200,000,000 6,418,944
500,000,000 16,047,360
1,000,000,000 32,094,719
2,000,000,000 64,189,439
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LAK
coinmill.com
500 15,500
1000 31,000
2000 62,500
5000 156,000
10,000 311,500
20,000 623,000
50,000 1,558,000
100,000 3,116,000
200,000 6,231,500
500,000 15,579,000
1,000,000 31,158,000
2,000,000 62,315,500
5,000,000 155,789,000
10,000,000 311,577,500
20,000,000 623,155,500
50,000,000 1,557,888,500
100,000,000 3,115,777,500
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ