Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kip Lào được chia thành 100 at. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LAK XOF
coinmill.com
10,000 343
20,000 687
50,000 1717
100,000 3433
200,000 6866
500,000 17,165
1,000,000 34,330
2,000,000 68,660
5,000,000 171,651
10,000,000 343,302
20,000,000 686,603
50,000,000 1,716,508
100,000,000 3,433,015
200,000,000 6,866,030
500,000,000 17,165,076
1,000,000,000 34,330,151
2,000,000,000 68,660,303
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LAK
coinmill.com
500 14,500
1000 29,000
2000 58,500
5000 145,500
10,000 291,500
20,000 582,500
50,000 1,456,500
100,000 2,913,000
200,000 5,826,000
500,000 14,564,500
1,000,000 29,129,000
2,000,000 58,258,000
5,000,000 145,644,500
10,000,000 291,289,000
20,000,000 582,578,500
50,000,000 1,456,445,500
100,000,000 2,912,891,500
XOF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ