Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Kip Lào được chia thành 100 at. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LAK YUM
coinmill.com
10,000 1.0
20,000 2.0
50,000 5.0
100,000 10.0
200,000 20.5
500,000 50.5
1,000,000 101.5
2,000,000 202.5
5,000,000 506.5
10,000,000 1013.0
20,000,000 2026.0
50,000,000 5065.5
100,000,000 10,130.5
200,000,000 20,261.5
500,000,000 50,653.0
1,000,000,000 101,306.5
2,000,000,000 202,613.0
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM LAK
coinmill.com
1.0 10,000
2.0 19,500
5.0 49,500
10.0 98,500
20.0 197,500
50.0 493,500
100.0 987,000
200.0 1,974,000
500.0 4,935,500
1000.0 9,871,000
2000.0 19,742,000
5000.0 49,355,000
10,000.0 98,710,500
20,000.0 197,421,000
50,000.0 493,552,000
100,000.0 987,104,000
200,000.0 1,974,208,000
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ