Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kip Lào và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kip Lào . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Lao Kips để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


LAK ZRN
coinmill.com
10,000 1,277,340
20,000 2,554,680
50,000 6,386,710
100,000 12,773,420
200,000 25,546,850
500,000 63,867,120
1,000,000 127,734,230
2,000,000 255,468,460
5,000,000 638,671,160
10,000,000 1,277,342,310
20,000,000 2,554,684,630
50,000,000 6,386,711,570
100,000,000 12,773,423,150
200,000,000 25,546,846,300
500,000,000 63,867,115,740
1,000,000,000 127,734,231,480
2,000,000,000 255,468,462,950
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN LAK
coinmill.com
2,000,000 15,500
5,000,000 39,000
10,000,000 78,500
20,000,000 156,500
50,000,000 391,500
100,000,000 783,000
200,000,000 1,566,000
500,000,000 3,914,500
1,000,000,000 7,829,000
2,000,000,000 15,657,500
5,000,000,000 39,144,000
10,000,000,000 78,287,500
20,000,000,000 156,575,000
50,000,000,000 391,437,500
100,000,000,000 782,875,500
200,000,000,000 1,565,751,000
500,000,000,000 3,914,377,500
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ