Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LBP MGA
coinmill.com
10,000 2941
20,000 5882
50,000 14,706
100,000 29,412
200,000 58,824
500,000 147,059
1,000,000 294,118
2,000,000 588,235
5,000,000 1,470,588
10,000,000 2,941,176
20,000,000 5,882,353
50,000,000 14,705,882
100,000,000 29,411,765
200,000,000 58,823,529
500,000,000 147,058,824
1,000,000,000 294,117,647
2,000,000,000 588,235,294
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA LBP
coinmill.com
5000 17,000
10,000 34,000
20,000 68,000
50,000 170,000
100,000 340,000
200,000 680,000
500,000 1,700,000
1,000,000 3,400,000
2,000,000 6,800,000
5,000,000 17,000,000
10,000,000 34,000,000
20,000,000 68,000,000
50,000,000 170,000,000
100,000,000 340,000,000
200,000,000 680,000,000
500,000,000 1,700,000,000
1,000,000,000 3,400,000,000
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ