Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


LBP MRO
coinmill.com
10,000 237.0
20,000 474.0
50,000 1184.8
100,000 2369.6
200,000 4739.4
500,000 11,848.4
1,000,000 23,696.6
2,000,000 47,393.4
5,000,000 118,483.4
10,000,000 236,966.8
20,000,000 473,933.6
50,000,000 1,184,834.2
100,000,000 2,369,668.2
200,000,000 4,739,336.4
500,000,000 11,848,341.2
1,000,000,000 23,696,682.4
2,000,000,000 47,393,365.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO LBP
coinmill.com
200.0 8450
500.0 21,100
1000.0 42,200
2000.0 84,400
5000.0 211,000
10,000.0 422,000
20,000.0 844,000
50,000.0 2,110,000
100,000.0 4,220,000
200,000.0 8,440,000
500,000.0 21,100,000
1,000,000.0 42,200,000
2,000,000.0 84,400,000
5,000,000.0 211,000,000
10,000,000.0 422,000,000
20,000,000.0 844,000,000
50,000,000.0 2,110,000,000
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ