Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP MUR
coinmill.com
10,000 30.95
20,000 61.90
50,000 154.74
100,000 309.48
200,000 618.95
500,000 1547.38
1,000,000 3094.77
2,000,000 6189.54
5,000,000 15,473.84
10,000,000 30,947.68
20,000,000 61,895.36
50,000,000 154,738.40
100,000,000 309,476.80
200,000,000 618,953.60
500,000,000 1,547,383.99
1,000,000,000 3,094,767.99
2,000,000,000 6,189,535.97
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LBP
coinmill.com
50.00 16,150
100.00 32,300
200.00 64,650
500.00 161,550
1000.00 323,150
2000.00 646,250
5000.00 1,615,650
10,000.00 3,231,250
20,000.00 6,462,500
50,000.00 16,156,300
100,000.00 32,312,600
200,000.00 64,625,200
500,000.00 161,563,000
1,000,000.00 323,126,000
2,000,000.00 646,252,000
5,000,000.00 1,615,630,000
10,000,000.00 3,231,260,000
MUR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ