Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


LBP MVR
coinmill.com
10,000 10.24
20,000 20.48
50,000 51.20
100,000 102.40
200,000 204.79
500,000 511.98
1,000,000 1023.96
2,000,000 2047.92
5,000,000 5119.80
10,000,000 10,239.61
20,000,000 20,479.21
50,000,000 51,198.03
100,000,000 102,396.07
200,000,000 204,792.14
500,000,000 511,980.34
1,000,000,000 1,023,960.68
2,000,000,000 2,047,921.36
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR LBP
coinmill.com
10.00 9750
20.00 19,550
50.00 48,850
100.00 97,650
200.00 195,300
500.00 488,300
1000.00 976,600
2000.00 1,953,200
5000.00 4,883,000
10,000.00 9,766,000
20,000.00 19,532,000
50,000.00 48,830,000
100,000.00 97,660,000
200,000.00 195,320,000
500,000.00 488,300,000
1,000,000.00 976,600,000
2,000,000.00 1,953,200,000
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ