Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LBP MXV
coinmill.com
10,000 1
20,000 3
50,000 7
100,000 14
200,000 29
500,000 72
1,000,000 145
2,000,000 289
5,000,000 724
10,000,000 1447
20,000,000 2895
50,000,000 7237
100,000,000 14,474
200,000,000 28,948
500,000,000 72,370
1,000,000,000 144,739
2,000,000,000 289,479
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LBP
coinmill.com
2 13,800
5 34,550
10 69,100
20 138,200
50 345,450
100 690,900
200 1,381,800
500 3,454,500
1000 6,908,950
2000 13,817,950
5000 34,544,850
10,000 69,089,750
20,000 138,179,500
50,000 345,448,700
100,000 690,897,400
200,000 1,381,794,800
500,000 3,454,487,000
MXV tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ