Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Năm 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LBP MXV
coinmill.com
10,000 2
20,000 3
50,000 8
100,000 16
200,000 31
500,000 78
1,000,000 155
2,000,000 310
5,000,000 776
10,000,000 1552
20,000,000 3105
50,000,000 7762
100,000,000 15,524
200,000,000 31,049
500,000,000 77,622
1,000,000,000 155,244
2,000,000,000 310,488
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LBP
coinmill.com
2 12,900
5 32,200
10 64,400
20 128,850
50 322,050
100 644,150
200 1,288,300
500 3,220,750
1000 6,441,450
2000 12,882,950
5000 32,207,350
10,000 64,414,700
20,000 128,829,400
50,000 322,073,500
100,000 644,147,000
200,000 1,288,294,000
500,000 3,220,735,000
MXV tỷ lệ
30 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ