Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LBP MXV
coinmill.com
10,000 2
20,000 3
50,000 8
100,000 15
200,000 30
500,000 75
1,000,000 150
2,000,000 300
5,000,000 751
10,000,000 1502
20,000,000 3004
50,000,000 7511
100,000,000 15,022
200,000,000 30,044
500,000,000 75,109
1,000,000,000 150,218
2,000,000,000 300,436
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LBP
coinmill.com
2 13,300
5 33,300
10 66,550
20 133,150
50 332,850
100 665,700
200 1,331,400
500 3,328,500
1000 6,657,000
2000 13,313,950
5000 33,284,900
10,000 66,569,850
20,000 133,139,700
50,000 332,849,200
100,000 665,698,400
200,000 1,331,396,800
500,000 3,328,492,000
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ