Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LBP MXV
coinmill.com
10,000 1
20,000 3
50,000 7
100,000 15
200,000 29
500,000 74
1,000,000 147
2,000,000 295
5,000,000 737
10,000,000 1474
20,000,000 2947
50,000,000 7368
100,000,000 14,737
200,000,000 29,473
500,000,000 73,683
1,000,000,000 147,366
2,000,000,000 294,733
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LBP
coinmill.com
2 13,550
5 33,950
10 67,850
20 135,700
50 339,300
100 678,600
200 1,357,150
500 3,392,900
1000 6,785,800
2000 13,571,650
5000 33,929,050
10,000 67,858,150
20,000 135,716,300
50,000 339,290,700
100,000 678,581,400
200,000 1,357,162,800
500,000 3,392,907,000
MXV tỷ lệ
3 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ