Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LBP MXV
coinmill.com
10,000 1
20,000 3
50,000 7
100,000 14
200,000 27
500,000 69
1,000,000 137
2,000,000 275
5,000,000 687
10,000,000 1375
20,000,000 2749
50,000,000 6873
100,000,000 13,747
200,000,000 27,494
500,000,000 68,734
1,000,000,000 137,468
2,000,000,000 274,936
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV LBP
coinmill.com
2 14,550
5 36,350
10 72,750
20 145,500
50 363,700
100 727,450
200 1,454,900
500 3,637,200
1000 7,274,400
2000 14,548,800
5000 36,372,050
10,000 72,744,100
20,000 145,488,150
50,000 363,720,400
100,000 727,440,800
200,000 1,454,881,600
500,000 3,637,204,000
MXV tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ