Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LBP MZN
coinmill.com
10,000 42
20,000 84
50,000 210
100,000 420
200,000 840
500,000 2101
1,000,000 4202
2,000,000 8403
5,000,000 21,008
10,000,000 42,017
20,000,000 84,034
50,000,000 210,084
100,000,000 420,168
200,000,000 840,336
500,000,000 2,100,840
1,000,000,000 4,201,681
2,000,000,000 8,403,361
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN LBP
coinmill.com
50 11,900
100 23,800
200 47,600
500 119,000
1000 238,000
2000 476,000
5000 1,190,000
10,000 2,380,000
20,000 4,760,000
50,000 11,900,000
100,000 23,800,000
200,000 47,600,000
500,000 119,000,000
1,000,000 238,000,000
2,000,000 476,000,000
5,000,000 1,190,000,000
10,000,000 2,380,000,000
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ