Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LBP NANO
coinmill.com
10,000 0.14243
20,000 0.28485
50,000 0.71213
100,000 1.42425
200,000 2.84850
500,000 7.12126
1,000,000 14.24252
2,000,000 28.48504
5,000,000 71.21261
10,000,000 142.42522
20,000,000 284.85044
50,000,000 712.12609
100,000,000 1424.25218
200,000,000 2848.50436
500,000,000 7121.26091
1,000,000,000 14,242.52181
2,000,000,000 28,485.04363
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO LBP
coinmill.com
0.20000 14,050
0.50000 35,100
1.00000 70,200
2.00000 140,400
5.00000 351,050
10.00000 702,100
20.00000 1,404,250
50.00000 3,510,600
100.00000 7,021,250
200.00000 14,042,450
500.00000 35,106,150
1000.00000 70,212,300
2000.00000 140,424,550
5000.00000 351,061,400
10,000.00000 702,122,850
20,000.00000 1,404,245,700
50,000.00000 3,510,614,250
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ