Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LBP NAS
coinmill.com
10,000 1
20,000 2
50,000 6
100,000 11
200,000 22
500,000 55
1,000,000 110
2,000,000 220
5,000,000 551
10,000,000 1102
20,000,000 2204
50,000,000 5509
100,000,000 11,018
200,000,000 22,036
500,000,000 55,090
1,000,000,000 110,180
2,000,000,000 220,360
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS LBP
coinmill.com
1 9100
2 18,150
5 45,400
10 90,750
20 181,500
50 453,800
100 907,600
200 1,815,200
500 4,538,000
1000 9,076,050
2000 18,152,100
5000 45,380,200
10,000 90,760,400
20,000 181,520,800
50,000 453,802,000
100,000 907,604,000
200,000 1,815,208,000
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ