Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


LBP NIO
coinmill.com
10,000 24.00
20,000 48.00
50,000 120.00
100,000 240.05
200,000 480.10
500,000 1200.20
1,000,000 2400.40
2,000,000 4800.75
5,000,000 12,001.90
10,000,000 24,003.85
20,000,000 48,007.70
50,000,000 120,019.20
100,000,000 240,038.40
200,000,000 480,076.80
500,000,000 1,200,192.05
1,000,000,000 2,400,384.05
2,000,000,000 4,800,768.10
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO LBP
coinmill.com
20.00 8350
50.00 20,850
100.00 41,650
200.00 83,300
500.00 208,300
1000.00 416,600
2000.00 833,200
5000.00 2,083,000
10,000.00 4,166,000
20,000.00 8,332,000
50,000.00 20,830,000
100,000.00 41,660,000
200,000.00 83,320,000
500,000.00 208,300,000
1,000,000.00 416,600,000
2,000,000.00 833,200,000
5,000,000.00 2,083,000,000
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ