Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NOK
coinmill.com
10,000 7.0
20,000 14.0
50,000 35.0
100,000 69.5
200,000 139.0
500,000 347.5
1,000,000 695.0
2,000,000 1390.0
5,000,000 3475.5
10,000,000 6951.0
20,000,000 13,902.0
50,000,000 34,755.5
100,000,000 69,511.0
200,000,000 139,022.0
500,000,000 347,555.5
1,000,000,000 695,110.5
2,000,000,000 1,390,221.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LBP
coinmill.com
10.0 14,400
20.0 28,750
50.0 71,950
100.0 143,850
200.0 287,700
500.0 719,300
1000.0 1,438,600
2000.0 2,877,250
5000.0 7,193,100
10,000.0 14,386,200
20,000.0 28,772,400
50,000.0 71,931,000
100,000.0 143,862,000
200,000.0 287,724,000
500,000.0 719,310,000
1,000,000.0 1,438,620,000
2,000,000.0 2,877,240,000
NOK tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ