Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NOK
coinmill.com
10,000 7.0
20,000 13.5
50,000 34.0
100,000 68.0
200,000 136.5
500,000 341.0
1,000,000 682.0
2,000,000 1364.0
5,000,000 3410.0
10,000,000 6820.5
20,000,000 13,640.5
50,000,000 34,102.0
100,000,000 68,203.5
200,000,000 136,407.0
500,000,000 341,018.0
1,000,000,000 682,036.0
2,000,000,000 1,364,072.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LBP
coinmill.com
5.0 7350
10.0 14,650
20.0 29,300
50.0 73,300
100.0 146,600
200.0 293,250
500.0 733,100
1000.0 1,466,200
2000.0 2,932,400
5000.0 7,331,000
10,000.0 14,662,000
20,000.0 29,323,950
50,000.0 73,309,900
100,000.0 146,619,800
200,000.0 293,239,600
500,000.0 733,099,000
1,000,000.0 1,466,198,000
NOK tỷ lệ
2 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ