Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NOK
coinmill.com
10,000 7.0
20,000 14.5
50,000 36.0
100,000 72.0
200,000 144.0
500,000 360.0
1,000,000 720.0
2,000,000 1440.0
5,000,000 3600.5
10,000,000 7201.0
20,000,000 14,401.5
50,000,000 36,004.0
100,000,000 72,008.0
200,000,000 144,016.0
500,000,000 360,040.0
1,000,000,000 720,080.5
2,000,000,000 1,440,160.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LBP
coinmill.com
10.0 13,900
20.0 27,750
50.0 69,450
100.0 138,850
200.0 277,750
500.0 694,350
1000.0 1,388,750
2000.0 2,777,450
5000.0 6,943,650
10,000.0 13,887,350
20,000.0 27,774,700
50,000.0 69,436,700
100,000.0 138,873,400
200,000.0 277,746,800
500,000.0 694,367,000
1,000,000.0 1,388,734,000
2,000,000.0 2,777,468,000
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ