Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


LBP NPR
coinmill.com
10,000 87.80
20,000 175.55
50,000 438.90
100,000 877.85
200,000 1755.70
500,000 4389.20
1,000,000 8778.40
2,000,000 17,556.80
5,000,000 43,892.00
10,000,000 87,784.00
20,000,000 175,567.95
50,000,000 438,919.90
100,000,000 877,839.80
200,000,000 1,755,679.60
500,000,000 4,389,199.05
1,000,000,000 8,778,398.10
2,000,000,000 17,556,796.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR LBP
coinmill.com
100.00 11,400
200.00 22,800
500.00 56,950
1000.00 113,900
2000.00 227,850
5000.00 569,600
10,000.00 1,139,150
20,000.00 2,278,300
50,000.00 5,695,800
100,000.00 11,391,600
200,000.00 22,783,200
500,000.00 56,958,000
1,000,000.00 113,916,000
2,000,000.00 227,832,000
5,000,000.00 569,580,000
10,000,000.00 1,139,160,000
20,000,000.00 2,278,320,000
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ