Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


LBP NXT
coinmill.com
10,000 44.7
20,000 89.3
50,000 223.3
100,000 446.5
200,000 893.1
500,000 2232.7
1,000,000 4465.5
2,000,000 8930.9
5,000,000 22,327.4
10,000,000 44,654.7
20,000,000 89,309.4
50,000,000 223,273.5
100,000,000 446,547.1
200,000,000 893,094.1
500,000,000 2,232,735.3
1,000,000,000 4,465,470.6
2,000,000,000 8,930,941.2
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT LBP
coinmill.com
50.0 11,200
100.0 22,400
200.0 44,800
500.0 111,950
1000.0 223,950
2000.0 447,900
5000.0 1,119,700
10,000.0 2,239,400
20,000.0 4,478,800
50,000.0 11,197,050
100,000.0 22,394,050
200,000.0 44,788,100
500,000.0 111,970,300
1,000,000.0 223,940,550
2,000,000.0 447,881,100
5,000,000.0 1,119,702,800
10,000,000.0 2,239,405,600
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ