Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NZD
coinmill.com
10,000 1.10
20,000 2.30
50,000 5.70
100,000 11.40
200,000 22.80
500,000 57.00
1,000,000 114.00
2,000,000 228.10
5,000,000 570.20
10,000,000 1140.40
20,000,000 2280.80
50,000,000 5702.10
100,000,000 11,404.20
200,000,000 22,808.50
500,000,000 57,021.10
1,000,000,000 114,042.30
2,000,000,000 228,084.50
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LBP
coinmill.com
1.00 8750
2.00 17,550
5.00 43,850
10.00 87,700
20.00 175,350
50.00 438,450
100.00 876,850
200.00 1,753,750
500.00 4,384,350
1000.00 8,768,700
2000.00 17,537,350
5000.00 43,843,400
10,000.00 87,686,800
20,000.00 175,373,600
50,000.00 438,434,000
100,000.00 876,868,000
200,000.00 1,753,736,000
NZD tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ