Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


LBP OMG
coinmill.com
10,000 0.91329
20,000 1.82659
50,000 4.56647
100,000 9.13294
200,000 18.26588
500,000 45.66471
1,000,000 91.32942
2,000,000 182.65885
5,000,000 456.64712
10,000,000 913.29425
20,000,000 1826.58850
50,000,000 4566.47125
100,000,000 9132.94250
200,000,000 18,265.88499
500,000,000 45,664.71248
1,000,000,000 91,329.42495
2,000,000,000 182,658.84991
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMG LBP
coinmill.com
1.00000 10,950
2.00000 21,900
5.00000 54,750
10.00000 109,500
20.00000 219,000
50.00000 547,450
100.00000 1,094,950
200.00000 2,189,850
500.00000 5,474,700
1000.00000 10,949,350
2000.00000 21,898,750
5000.00000 54,746,850
10,000.00000 109,493,750
20,000.00000 218,987,450
50,000.00000 547,468,700
100,000.00000 1,094,937,350
200,000.00000 2,189,874,750
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ