Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP OMR
coinmill.com
10,000 0.260
20,000 0.520
50,000 1.295
100,000 2.595
200,000 5.185
500,000 12.965
1,000,000 25.935
2,000,000 51.865
5,000,000 129.665
10,000,000 259.330
20,000,000 518.660
50,000,000 1296.645
100,000,000 2593.295
200,000,000 5186.585
500,000,000 12,966.470
1,000,000,000 25,932.935
2,000,000,000 51,865.875
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LBP
coinmill.com
0.200 7700
0.500 19,300
1.000 38,550
2.000 77,100
5.000 192,800
10.000 385,600
20.000 771,200
50.000 1,928,050
100.000 3,856,100
200.000 7,712,200
500.000 19,280,500
1000.000 38,561,000
2000.000 77,122,000
5000.000 192,805,000
10,000.000 385,610,000
20,000.000 771,220,000
50,000.000 1,928,050,000
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ