Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP OMR
coinmill.com
10,000 0.265
20,000 0.530
50,000 1.320
100,000 2.640
200,000 5.275
500,000 13.190
1,000,000 26.385
2,000,000 52.770
5,000,000 131.920
10,000,000 263.840
20,000,000 527.675
50,000,000 1319.190
100,000,000 2638.385
200,000,000 5276.765
500,000,000 13,191.915
1,000,000,000 26,383.830
2,000,000,000 52,767.665
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LBP
coinmill.com
0.200 7600
0.500 18,950
1.000 37,900
2.000 75,800
5.000 189,500
10.000 379,000
20.000 758,050
50.000 1,895,100
100.000 3,790,200
200.000 7,580,400
500.000 18,951,000
1000.000 37,902,000
2000.000 75,804,000
5000.000 189,510,000
10,000.000 379,020,000
20,000.000 758,040,000
50,000.000 1,895,100,000
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ