Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP OMR
coinmill.com
10,000 0.265
20,000 0.525
50,000 1.315
100,000 2.630
200,000 5.260
500,000 13.155
1,000,000 26.310
2,000,000 52.620
5,000,000 131.545
10,000,000 263.095
20,000,000 526.190
50,000,000 1315.470
100,000,000 2630.940
200,000,000 5261.885
500,000,000 13,154.710
1,000,000,000 26,309.420
2,000,000,000 52,618.840
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LBP
coinmill.com
0.200 7600
0.500 19,000
1.000 38,000
2.000 76,000
5.000 190,050
10.000 380,100
20.000 760,200
50.000 1,900,450
100.000 3,800,900
200.000 7,601,850
500.000 19,004,600
1000.000 38,009,200
2000.000 76,018,400
5000.000 190,046,000
10,000.000 380,092,000
20,000.000 760,184,000
50,000.000 1,900,460,000
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ