Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Orbitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Orbitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Orbitcoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa.


LBP ORB
coinmill.com
10,000 3.105
20,000 6.210
50,000 15.526
100,000 31.051
200,000 62.102
500,000 155.255
1,000,000 310.511
2,000,000 621.021
5,000,000 1552.553
10,000,000 3105.106
20,000,000 6210.212
50,000,000 15,525.530
100,000,000 31,051.060
200,000,000 62,102.119
500,000,000 155,255.298
1,000,000,000 310,510.597
2,000,000,000 621,021.193
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ORB LBP
coinmill.com
5.000 16,100
10.000 32,200
20.000 64,400
50.000 161,050
100.000 322,050
200.000 644,100
500.000 1,610,250
1000.000 3,220,500
2000.000 6,441,000
5000.000 16,102,500
10,000.000 32,205,000
20,000.000 64,410,050
50,000.000 161,025,100
100,000.000 322,050,200
200,000.000 644,100,400
500,000.000 1,610,251,000
1,000,000.000 3,220,502,000
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ