Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PEN
coinmill.com
10,000 2.29
20,000 4.59
50,000 11.46
100,000 22.93
200,000 45.85
500,000 114.63
1,000,000 229.26
2,000,000 458.52
5,000,000 1146.29
10,000,000 2292.58
20,000,000 4585.16
50,000,000 11,462.89
100,000,000 22,925.79
200,000,000 45,851.58
500,000,000 114,628.95
1,000,000,000 229,257.89
2,000,000,000 458,515.78
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LBP
coinmill.com
2.00 8700
5.00 21,800
10.00 43,600
20.00 87,250
50.00 218,100
100.00 436,200
200.00 872,400
500.00 2,180,950
1000.00 4,361,900
2000.00 8,723,800
5000.00 21,809,500
10,000.00 43,619,000
20,000.00 87,238,000
50,000.00 218,095,000
100,000.00 436,190,000
200,000.00 872,380,000
500,000.00 2,180,950,000
PEN tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ