Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


LBP PGK
coinmill.com
10,000 2.29
20,000 4.59
50,000 11.47
100,000 22.94
200,000 45.88
500,000 114.69
1,000,000 229.39
2,000,000 458.78
5,000,000 1146.95
10,000,000 2293.89
20,000,000 4587.79
50,000,000 11,469.47
100,000,000 22,938.94
200,000,000 45,877.87
500,000,000 114,694.68
1,000,000,000 229,389.37
2,000,000,000 458,778.73
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK LBP
coinmill.com
2.00 8700
5.00 21,800
10.00 43,600
20.00 87,200
50.00 217,950
100.00 435,950
200.00 871,900
500.00 2,179,700
1000.00 4,359,400
2000.00 8,718,800
5000.00 21,797,000
10,000.00 43,594,000
20,000.00 87,188,000
50,000.00 217,970,000
100,000.00 435,940,000
200,000.00 871,880,000
500,000.00 2,179,700,000
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ