Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PHP
coinmill.com
10,000 37.63
20,000 75.26
50,000 188.15
100,000 376.29
200,000 752.59
500,000 1881.47
1,000,000 3762.94
2,000,000 7525.87
5,000,000 18,814.68
10,000,000 37,629.35
20,000,000 75,258.70
50,000,000 188,146.75
100,000,000 376,293.51
200,000,000 752,587.02
500,000,000 1,881,467.54
1,000,000,000 3,762,935.09
2,000,000,000 7,525,870.18
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LBP
coinmill.com
50.00 13,300
100.00 26,600
200.00 53,150
500.00 132,900
1000.00 265,750
2000.00 531,500
5000.00 1,328,750
10,000.00 2,657,500
20,000.00 5,315,000
50,000.00 13,287,500
100,000.00 26,575,000
200,000.00 53,150,000
500,000.00 132,875,000
1,000,000.00 265,750,000
2,000,000.00 531,500,000
5,000,000.00 1,328,750,000
10,000,000.00 2,657,500,000
PHP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ