Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LBP PLN
coinmill.com
10,000 2.48
20,000 4.96
50,000 12.41
100,000 24.82
200,000 49.65
500,000 124.12
1,000,000 248.23
2,000,000 496.47
5,000,000 1241.16
10,000,000 2482.33
20,000,000 4964.65
50,000,000 12,411.63
100,000,000 24,823.26
200,000,000 49,646.52
500,000,000 124,116.29
1,000,000,000 248,232.58
2,000,000,000 496,465.17
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LBP
coinmill.com
2.00 8050
5.00 20,150
10.00 40,300
20.00 80,550
50.00 201,400
100.00 402,850
200.00 805,700
500.00 2,014,250
1000.00 4,028,500
2000.00 8,056,950
5000.00 20,142,400
10,000.00 40,284,800
20,000.00 80,569,600
50,000.00 201,424,000
100,000.00 402,848,000
200,000.00 805,696,000
500,000.00 2,014,240,000
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ