Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP QAR
coinmill.com
10,000 2
20,000 5
50,000 12
100,000 24
200,000 48
500,000 119
1,000,000 238
2,000,000 475
5,000,000 1188
10,000,000 2377
20,000,000 4754
50,000,000 11,884
100,000,000 23,768
200,000,000 47,537
500,000,000 118,842
1,000,000,000 237,684
2,000,000,000 475,369
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LBP
coinmill.com
2 8400
5 21,050
10 42,050
20 84,150
50 210,350
100 420,750
200 841,450
500 2,103,650
1000 4,207,250
2000 8,414,500
5000 21,036,300
10,000 42,072,600
20,000 84,145,200
50,000 210,363,000
100,000 420,726,000
200,000 841,452,000
500,000 2,103,630,000
QAR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ