Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP QAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 25
200,000 50
500,000 125
1,000,000 250
2,000,000 501
5,000,000 1252
10,000,000 2504
20,000,000 5007
50,000,000 12,518
100,000,000 25,036
200,000,000 50,073
500,000,000 125,182
1,000,000,000 250,364
2,000,000,000 500,729
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR LBP
coinmill.com
2 8000
5 19,950
10 39,950
20 79,900
50 199,700
100 399,400
200 798,850
500 1,997,100
1000 3,994,200
2000 7,988,350
5000 19,970,900
10,000 39,941,800
20,000 79,883,600
50,000 199,709,000
100,000 399,418,000
200,000 798,836,000
500,000 1,997,090,000
QAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ