Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RON có thể được viết L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


LBP RON
coinmill.com
10,000 3.08
20,000 6.16
50,000 15.40
100,000 30.80
200,000 61.59
500,000 153.98
1,000,000 307.96
2,000,000 615.92
5,000,000 1539.79
10,000,000 3079.58
20,000,000 6159.15
50,000,000 15,397.88
100,000,000 30,795.76
200,000,000 61,591.53
500,000,000 153,978.81
1,000,000,000 307,957.63
2,000,000,000 615,915.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON LBP
coinmill.com
5.00 16,250
10.00 32,450
20.00 64,950
50.00 162,350
100.00 324,700
200.00 649,450
500.00 1,623,600
1000.00 3,247,200
2000.00 6,494,400
5000.00 16,236,000
10,000.00 32,472,000
20,000.00 64,944,000
50,000.00 162,360,000
100,000.00 324,720,000
200,000.00 649,440,000
500,000.00 1,623,600,000
1,000,000.00 3,247,200,000
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ