Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LBP RUB
coinmill.com
10,000 64.12
20,000 128.24
50,000 320.60
100,000 641.21
200,000 1282.42
500,000 3206.04
1,000,000 6412.09
2,000,000 12,824.18
5,000,000 32,060.45
10,000,000 64,120.90
20,000,000 128,241.79
50,000,000 320,604.48
100,000,000 641,208.96
200,000,000 1,282,417.92
500,000,000 3,206,044.81
1,000,000,000 6,412,089.61
2,000,000,000 12,824,179.22
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LBP
coinmill.com
50.00 7800
100.00 15,600
200.00 31,200
500.00 78,000
1000.00 155,950
2000.00 311,900
5000.00 779,800
10,000.00 1,559,550
20,000.00 3,119,100
50,000.00 7,797,750
100,000.00 15,595,550
200,000.00 31,191,100
500,000.00 77,977,700
1,000,000.00 155,955,400
2,000,000.00 311,910,800
5,000,000.00 779,777,000
10,000,000.00 1,559,554,000
RUB tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ