Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LBP RUB
coinmill.com
10,000 61.32
20,000 122.63
50,000 306.59
100,000 613.17
200,000 1226.35
500,000 3065.86
1,000,000 6131.73
2,000,000 12,263.45
5,000,000 30,658.63
10,000,000 61,317.27
20,000,000 122,634.53
50,000,000 306,586.33
100,000,000 613,172.67
200,000,000 1,226,345.33
500,000,000 3,065,863.33
1,000,000,000 6,131,726.66
2,000,000,000 12,263,453.31
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LBP
coinmill.com
50.00 8150
100.00 16,300
200.00 32,600
500.00 81,550
1000.00 163,100
2000.00 326,150
5000.00 815,450
10,000.00 1,630,850
20,000.00 3,261,700
50,000.00 8,154,300
100,000.00 16,308,600
200,000.00 32,617,250
500,000.00 81,543,100
1,000,000.00 163,086,200
2,000,000.00 326,172,400
5,000,000.00 815,431,000
10,000,000.00 1,630,862,000
RUB tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ