Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LBP RUB
coinmill.com
10,000 54.87
20,000 109.74
50,000 274.34
100,000 548.68
200,000 1097.35
500,000 2743.38
1,000,000 5486.76
2,000,000 10,973.52
5,000,000 27,433.79
10,000,000 54,867.58
20,000,000 109,735.15
50,000,000 274,337.89
100,000,000 548,675.77
200,000,000 1,097,351.54
500,000,000 2,743,378.86
1,000,000,000 5,486,757.71
2,000,000,000 10,973,515.42
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LBP
coinmill.com
50.00 9100
100.00 18,250
200.00 36,450
500.00 91,150
1000.00 182,250
2000.00 364,500
5000.00 911,300
10,000.00 1,822,550
20,000.00 3,645,150
50,000.00 9,112,850
100,000.00 18,225,700
200,000.00 36,451,400
500,000.00 91,128,500
1,000,000.00 182,257,000
2,000,000.00 364,514,000
5,000,000.00 911,285,000
10,000,000.00 1,822,570,000
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ