Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


LBP RWF
coinmill.com
10,000 745
20,000 1491
50,000 3727
100,000 7454
200,000 14,908
500,000 37,270
1,000,000 74,540
2,000,000 149,080
5,000,000 372,700
10,000,000 745,401
20,000,000 1,490,802
50,000,000 3,727,004
100,000,000 7,454,009
200,000,000 14,908,018
500,000,000 37,270,044
1,000,000,000 74,540,088
2,000,000,000 149,080,175
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF LBP
coinmill.com
1000 13,400
2000 26,850
5000 67,100
10,000 134,150
20,000 268,300
50,000 670,800
100,000 1,341,550
200,000 2,683,100
500,000 6,707,800
1,000,000 13,415,600
2,000,000 26,831,200
5,000,000 67,078,000
10,000,000 134,156,000
20,000,000 268,312,000
50,000,000 670,780,000
100,000,000 1,341,560,000
200,000,000 2,683,120,000
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ