Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 26
200,000 51
500,000 129
1,000,000 257
2,000,000 515
5,000,000 1287
10,000,000 2573
20,000,000 5146
50,000,000 12,866
100,000,000 25,732
200,000,000 51,464
500,000,000 128,660
1,000,000,000 257,319
2,000,000,000 514,639
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LBP
coinmill.com
2 7750
5 19,450
10 38,850
20 77,700
50 194,300
100 388,600
200 777,250
500 1,943,100
1000 3,886,200
2000 7,772,450
5000 19,431,100
10,000 38,862,200
20,000 77,724,400
50,000 194,311,000
100,000 388,622,000
200,000 777,244,000
500,000 1,943,110,000
SAR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ