Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SAR
coinmill.com
10,000 3
20,000 5
50,000 13
100,000 26
200,000 51
500,000 128
1,000,000 257
2,000,000 514
5,000,000 1284
10,000,000 2569
20,000,000 5138
50,000,000 12,845
100,000,000 25,689
200,000,000 51,378
500,000,000 128,446
1,000,000,000 256,891
2,000,000,000 513,782
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LBP
coinmill.com
2 7800
5 19,450
10 38,950
20 77,850
50 194,650
100 389,250
200 778,550
500 1,946,350
1000 3,892,700
2000 7,785,400
5000 19,463,500
10,000 38,927,000
20,000 77,854,000
50,000 194,635,000
100,000 389,270,000
200,000 778,540,000
500,000 1,946,350,000
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ