Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SAR
coinmill.com
10,000 2
20,000 5
50,000 12
100,000 25
200,000 49
500,000 124
1,000,000 247
2,000,000 494
5,000,000 1236
10,000,000 2471
20,000,000 4942
50,000,000 12,356
100,000,000 24,712
200,000,000 49,423
500,000,000 123,559
1,000,000,000 247,117
2,000,000,000 494,235
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LBP
coinmill.com
2 8100
5 20,250
10 40,450
20 80,950
50 202,350
100 404,650
200 809,350
500 2,023,350
1000 4,046,650
2000 8,093,300
5000 20,233,300
10,000 40,466,600
20,000 80,933,200
50,000 202,333,000
100,000 404,666,000
200,000 809,332,000
500,000 2,023,330,000
SAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ