Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


LBP SDG
coinmill.com
10,000 398.28
20,000 796.56
50,000 1991.40
100,000 3982.79
200,000 7965.59
500,000 19,913.97
1,000,000 39,827.94
2,000,000 79,655.89
5,000,000 199,139.72
10,000,000 398,279.43
20,000,000 796,558.87
50,000,000 1,991,397.16
100,000,000 3,982,794.33
200,000,000 7,965,588.66
500,000,000 19,913,971.64
1,000,000,000 39,827,943.29
2,000,000,000 79,655,886.57
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG LBP
coinmill.com
500.00 12,550
1000.00 25,100
2000.00 50,200
5000.00 125,550
10,000.00 251,100
20,000.00 502,150
50,000.00 1,255,400
100,000.00 2,510,800
200,000.00 5,021,600
500,000.00 12,554,000
1,000,000.00 25,108,000
2,000,000.00 50,216,000
5,000,000.00 125,540,000
10,000,000.00 251,080,000
20,000,000.00 502,160,000
50,000,000.00 1,255,400,000
100,000,000.00 2,510,800,000
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ