Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SEK
coinmill.com
10,000 6.52
20,000 13.04
50,000 32.59
100,000 65.18
200,000 130.35
500,000 325.89
1,000,000 651.77
2,000,000 1303.54
5,000,000 3258.86
10,000,000 6517.72
20,000,000 13,035.43
50,000,000 32,588.58
100,000,000 65,177.15
200,000,000 130,354.30
500,000,000 325,885.76
1,000,000,000 651,771.51
2,000,000,000 1,303,543.03
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LBP
coinmill.com
5.00 7650
10.00 15,350
20.00 30,700
50.00 76,700
100.00 153,450
200.00 306,850
500.00 767,150
1000.00 1,534,300
2000.00 3,068,550
5000.00 7,671,400
10,000.00 15,342,800
20,000.00 30,685,600
50,000.00 76,714,000
100,000.00 153,428,000
200,000.00 306,856,000
500,000.00 767,140,000
1,000,000.00 1,534,280,000
SEK tỷ lệ
27 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ