El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Bảng Lebanon (LBP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SVC
coinmill.com
10,000 5.80
20,000 11.55
50,000 28.90
100,000 57.85
200,000 115.65
500,000 289.15
1,000,000 578.30
2,000,000 1156.60
5,000,000 2891.55
10,000,000 5783.05
20,000,000 11,566.15
50,000,000 28,915.35
100,000,000 57,830.75
200,000,000 115,661.50
500,000,000 289,153.75
1,000,000,000 578,307.45
2,000,000,000 1,156,614.90
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LBP
coinmill.com
5.00 8650
10.00 17,300
20.00 34,600
50.00 86,450
100.00 172,900
200.00 345,850
500.00 864,600
1000.00 1,729,200
2000.00 3,458,350
5000.00 8,645,900
10,000.00 17,291,850
20,000.00 34,583,700
50,000.00 86,459,200
100,000.00 172,918,400
200,000.00 345,836,800
500,000.00 864,592,000
1,000,000.00 1,729,184,000
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ