Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


LBP THB
coinmill.com
10,000 22.50
20,000 44.75
50,000 112.00
100,000 224.00
200,000 447.75
500,000 1119.50
1,000,000 2239.00
2,000,000 4478.25
5,000,000 11,195.50
10,000,000 22,391.00
20,000,000 44,782.00
50,000,000 111,955.00
100,000,000 223,910.00
200,000,000 447,820.00
500,000,000 1,119,550.00
1,000,000,000 2,239,100.00
2,000,000,000 4,478,200.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB LBP
coinmill.com
20.00 8950
50.00 22,350
100.00 44,650
200.00 89,300
500.00 223,300
1000.00 446,600
2000.00 893,200
5000.00 2,233,050
10,000.00 4,466,100
20,000.00 8,932,150
50,000.00 22,330,400
100,000.00 44,660,800
200,000.00 89,321,600
500,000.00 223,304,000
1,000,000.00 446,608,000
2,000,000.00 893,216,000
5,000,000.00 2,233,040,000
THB tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ