Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LBP TWD
coinmill.com
10,000 20
20,000 41
50,000 102
100,000 204
200,000 408
500,000 1020
1,000,000 2039
2,000,000 4079
5,000,000 10,197
10,000,000 20,394
20,000,000 40,788
50,000,000 101,970
100,000,000 203,940
200,000,000 407,880
500,000,000 1,019,701
1,000,000,000 2,039,401
2,000,000,000 4,078,802
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD LBP
coinmill.com
20 9800
50 24,500
100 49,050
200 98,050
500 245,150
1000 490,350
2000 980,700
5000 2,451,700
10,000 4,903,400
20,000 9,806,800
50,000 24,517,000
100,000 49,034,000
200,000 98,068,000
500,000 245,170,000
1,000,000 490,340,000
2,000,000 980,680,000
5,000,000 2,451,700,000
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ