Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|