Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP UYU
coinmill.com
10,000 25.4
20,000 50.7
50,000 126.9
100,000 253.7
200,000 507.5
500,000 1268.6
1,000,000 2537.3
2,000,000 5074.5
5,000,000 12,686.3
10,000,000 25,372.6
20,000,000 50,745.2
50,000,000 126,863.0
100,000,000 253,726.0
200,000,000 507,451.9
500,000,000 1,268,629.8
1,000,000,000 2,537,259.7
2,000,000,000 5,074,519.3
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LBP
coinmill.com
20.0 7900
50.0 19,700
100.0 39,400
200.0 78,850
500.0 197,050
1000.0 394,150
2000.0 788,250
5000.0 1,970,650
10,000.0 3,941,250
20,000.0 7,882,500
50,000.0 19,706,300
100,000.0 39,412,600
200,000.0 78,825,200
500,000.0 197,063,000
1,000,000.0 394,126,000
2,000,000.0 788,252,000
5,000,000.0 1,970,630,000
UYU tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ