Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP UYU
coinmill.com
10,000 28.3
20,000 56.6
50,000 141.6
100,000 283.2
200,000 566.3
500,000 1415.8
1,000,000 2831.7
2,000,000 5663.3
5,000,000 14,158.4
10,000,000 28,316.7
20,000,000 56,633.5
50,000,000 141,583.7
100,000,000 283,167.4
200,000,000 566,334.8
500,000,000 1,415,837.0
1,000,000,000 2,831,674.0
2,000,000,000 5,663,347.9
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LBP
coinmill.com
50.0 17,650
100.0 35,300
200.0 70,650
500.0 176,550
1000.0 353,150
2000.0 706,300
5000.0 1,765,750
10,000.0 3,531,500
20,000.0 7,062,950
50,000.0 17,657,400
100,000.0 35,314,800
200,000.0 70,629,600
500,000.0 176,574,000
1,000,000.0 353,148,000
2,000,000.0 706,296,000
5,000,000.0 1,765,740,000
10,000,000.0 3,531,480,000
UYU tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ