Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LBP VEN
coinmill.com
10,000 0.4282
20,000 0.8563
50,000 2.1408
100,000 4.2816
200,000 8.5631
500,000 21.4078
1,000,000 42.8156
2,000,000 85.6312
5,000,000 214.0781
10,000,000 428.1561
20,000,000 856.3123
50,000,000 2140.7807
100,000,000 4281.5614
200,000,000 8563.1229
500,000,000 21,407.8072
1,000,000,000 42,815.6144
2,000,000,000 85,631.2289
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN LBP
coinmill.com
0.5000 11,700
1.0000 23,350
2.0000 46,700
5.0000 116,800
10.0000 233,550
20.0000 467,100
50.0000 1,167,800
100.0000 2,335,600
200.0000 4,671,200
500.0000 11,678,000
1000.0000 23,355,950
2000.0000 46,711,950
5000.0000 116,779,850
10,000.0000 233,559,650
20,000.0000 467,119,300
50,000.0000 1,167,798,250
100,000.0000 2,335,596,500
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ