Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LBP VERI
coinmill.com
10,000 0.021357
20,000 0.042714
50,000 0.106786
100,000 0.213571
200,000 0.427143
500,000 1.067857
1,000,000 2.135715
2,000,000 4.271430
5,000,000 10.678575
10,000,000 21.357149
20,000,000 42.714298
50,000,000 106.785745
100,000,000 213.571491
200,000,000 427.142981
500,000,000 1067.857453
1,000,000,000 2135.714906
2,000,000,000 4271.429812
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI LBP
coinmill.com
0.020000 9350
0.050000 23,400
0.100000 46,800
0.200000 93,650
0.500000 234,100
1.000000 468,250
2.000000 936,450
5.000000 2,341,150
10.000000 4,682,250
20.000000 9,364,550
50.000000 23,411,350
100.000000 46,822,750
200.000000 93,645,450
500.000000 234,113,650
1000.000000 468,227,300
2000.000000 936,454,600
5000.000000 2,341,136,450
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ