Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP WDC
coinmill.com
10,000 2946.287
20,000 5892.574
50,000 14,731.435
100,000 29,462.871
200,000 58,925.742
500,000 147,314.354
1,000,000 294,628.708
2,000,000 589,257.415
5,000,000 1,473,143.538
10,000,000 2,946,287.077
20,000,000 5,892,574.154
50,000,000 14,731,435.384
100,000,000 29,462,870.768
200,000,000 58,925,741.536
500,000,000 147,314,353.840
1,000,000,000 294,628,707.681
2,000,000,000 589,257,415.361
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC LBP
coinmill.com
5000.000 16,950
10,000.000 33,950
20,000.000 67,900
50,000.000 169,700
100,000.000 339,400
200,000.000 678,800
500,000.000 1,697,050
1,000,000.000 3,394,100
2,000,000.000 6,788,200
5,000,000.000 16,970,500
10,000,000.000 33,941,000
20,000,000.000 67,882,050
50,000,000.000 169,705,100
100,000,000.000 339,410,250
200,000,000.000 678,820,500
500,000,000.000 1,697,051,200
1,000,000,000.000 3,394,102,400
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ