Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XAF
coinmill.com
10,000 403
20,000 807
50,000 2017
100,000 4033
200,000 8067
500,000 20,166
1,000,000 40,333
2,000,000 80,665
5,000,000 201,663
10,000,000 403,327
20,000,000 806,653
50,000,000 2,016,633
100,000,000 4,033,266
200,000,000 8,066,533
500,000,000 20,166,332
1,000,000,000 40,332,664
2,000,000,000 80,665,328
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LBP
coinmill.com
500 12,400
1000 24,800
2000 49,600
5000 123,950
10,000 247,950
20,000 495,900
50,000 1,239,700
100,000 2,479,400
200,000 4,958,750
500,000 12,396,900
1,000,000 24,793,800
2,000,000 49,587,600
5,000,000 123,969,000
10,000,000 247,938,000
20,000,000 495,876,000
50,000,000 1,239,690,000
100,000,000 2,479,380,000
XAF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ