Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP XCC
coinmill.com
10,000 0.302
20,000 0.604
50,000 1.509
100,000 3.019
200,000 6.037
500,000 15.093
1,000,000 30.187
2,000,000 60.374
5,000,000 150.934
10,000,000 301.868
20,000,000 603.737
50,000,000 1509.342
100,000,000 3018.684
200,000,000 6037.369
500,000,000 15,093.422
1,000,000,000 30,186.845
2,000,000,000 60,373.689
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC LBP
coinmill.com
0.500 16,550
1.000 33,150
2.000 66,250
5.000 165,650
10.000 331,250
20.000 662,550
50.000 1,656,350
100.000 3,312,700
200.000 6,625,400
500.000 16,563,500
1000.000 33,127,000
2000.000 66,254,050
5000.000 165,635,050
10,000.000 331,270,150
20,000.000 662,540,250
50,000.000 1,656,350,650
100,000.000 3,312,701,300
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ