Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XEM
coinmill.com
10,000 17.668
20,000 35.335
50,000 88.338
100,000 176.676
200,000 353.351
500,000 883.378
1,000,000 1766.757
2,000,000 3533.513
5,000,000 8833.783
10,000,000 17,667.566
20,000,000 35,335.132
50,000,000 88,337.830
100,000,000 176,675.660
200,000,000 353,351.320
500,000,000 883,378.299
1,000,000,000 1,766,756.598
2,000,000,000 3,533,513.196
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LBP
coinmill.com
20.000 11,300
50.000 28,300
100.000 56,600
200.000 113,200
500.000 283,000
1000.000 566,000
2000.000 1,132,000
5000.000 2,830,050
10,000.000 5,660,100
20,000.000 11,320,200
50,000.000 28,300,450
100,000.000 56,600,900
200,000.000 113,201,800
500,000.000 283,004,450
1,000,000.000 566,008,900
2,000,000.000 1,132,017,850
5,000,000.000 2,830,044,600
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ