Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XLM
coinmill.com
10,000 5.809
20,000 11.618
50,000 29.046
100,000 58.092
200,000 116.184
500,000 290.459
1,000,000 580.918
2,000,000 1161.836
5,000,000 2904.590
10,000,000 5809.180
20,000,000 11,618.361
50,000,000 29,045.901
100,000,000 58,091.803
200,000,000 116,183.606
500,000,000 290,459.014
1,000,000,000 580,918.028
2,000,000,000 1,161,836.056
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LBP
coinmill.com
5.000 8600
10.000 17,200
20.000 34,450
50.000 86,050
100.000 172,150
200.000 344,300
500.000 860,700
1000.000 1,721,400
2000.000 3,442,850
5000.000 8,607,050
10,000.000 17,214,150
20,000.000 34,428,250
50,000.000 86,070,650
100,000.000 172,141,350
200,000.000 344,282,650
500,000.000 860,706,650
1,000,000.000 1,721,413,250
XLM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ