Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XMR
coinmill.com
10,000 0.0055
20,000 0.0111
50,000 0.0277
100,000 0.0553
200,000 0.1107
500,000 0.2766
1,000,000 0.5533
2,000,000 1.1065
5,000,000 2.7663
10,000,000 5.5326
20,000,000 11.0652
50,000,000 27.6631
100,000,000 55.3262
200,000,000 110.6523
500,000,000 276.6308
1,000,000,000 553.2616
2,000,000,000 1106.5233
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR LBP
coinmill.com
0.0050 9050
0.0100 18,050
0.0200 36,150
0.0500 90,350
0.1000 180,750
0.2000 361,500
0.5000 903,750
1.0000 1,807,450
2.0000 3,614,950
5.0000 9,037,300
10.0000 18,074,650
20.0000 36,149,250
50.0000 90,373,150
100.0000 180,746,300
200.0000 361,492,650
500.0000 903,731,550
1000.0000 1,807,463,150
XMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ