Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XOF
coinmill.com
10,000 383
20,000 766
50,000 1916
100,000 3832
200,000 7664
500,000 19,161
1,000,000 38,322
2,000,000 76,643
5,000,000 191,608
10,000,000 383,215
20,000,000 766,430
50,000,000 1,916,076
100,000,000 3,832,152
200,000,000 7,664,304
500,000,000 19,160,759
1,000,000,000 38,321,518
2,000,000,000 76,643,035
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LBP
coinmill.com
500 13,050
1000 26,100
2000 52,200
5000 130,500
10,000 260,950
20,000 521,900
50,000 1,304,750
100,000 2,609,500
200,000 5,219,000
500,000 13,047,500
1,000,000 26,095,000
2,000,000 52,190,000
5,000,000 130,475,000
10,000,000 260,950,000
20,000,000 521,900,000
50,000,000 1,304,750,000
100,000,000 2,609,500,000
XOF tỷ lệ
2 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ