Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XOF
coinmill.com
10,000 384
20,000 768
50,000 1921
100,000 3842
200,000 7684
500,000 19,211
1,000,000 38,421
2,000,000 76,843
5,000,000 192,107
10,000,000 384,213
20,000,000 768,427
50,000,000 1,921,067
100,000,000 3,842,134
200,000,000 7,684,269
500,000,000 19,210,672
1,000,000,000 38,421,344
2,000,000,000 76,842,688
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LBP
coinmill.com
500 13,000
1000 26,050
2000 52,050
5000 130,150
10,000 260,250
20,000 520,550
50,000 1,301,350
100,000 2,602,700
200,000 5,205,450
500,000 13,013,600
1,000,000 26,027,200
2,000,000 52,054,400
5,000,000 130,136,000
10,000,000 260,272,000
20,000,000 520,544,000
50,000,000 1,301,360,000
100,000,000 2,602,720,000
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ