Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


LBP XPD
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.004
100,000 0.007
200,000 0.014
500,000 0.036
1,000,000 0.071
2,000,000 0.143
5,000,000 0.357
10,000,000 0.715
20,000,000 1.429
50,000,000 3.574
100,000,000 7.147
200,000,000 14.294
500,000,000 35.736
1,000,000,000 71.471
2,000,000,000 142.943
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD LBP
coinmill.com
0.001 14,000
0.002 28,000
0.005 69,950
0.010 139,900
0.020 279,850
0.050 699,600
0.100 1,399,150
0.200 2,798,300
0.500 6,995,800
1.000 13,991,600
2.000 27,983,200
5.000 69,958,000
10.000 139,916,000
20.000 279,832,000
50.000 699,580,000
100.000 1,399,160,000
200.000 2,798,320,000
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ